987 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Năm: 990 TCN989 TCN988 TCN987 TCN986 TCN985 TCN984 TCN Thập niên: thập niên 1000 TCNthập niên 990 TCNthập niên 980 TCNthập niên 970 TCNthập niên 960 TCN
Liên quan 987 987 TCN 987 Wallia 9872 Solf 9879 Mammuthus 9871 Jeon 9870 Maehata 9878 Sostero (9873) 1992 GH (9877) 1993 ST3